Có 2 kết quả:
远端胞浆 yuǎn duān bāo jiāng ㄩㄢˇ ㄉㄨㄢ ㄅㄠ ㄐㄧㄤ • 遠端胞漿 yuǎn duān bāo jiāng ㄩㄢˇ ㄉㄨㄢ ㄅㄠ ㄐㄧㄤ
yuǎn duān bāo jiāng ㄩㄢˇ ㄉㄨㄢ ㄅㄠ ㄐㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
distal cytoplasm
Bình luận 0
yuǎn duān bāo jiāng ㄩㄢˇ ㄉㄨㄢ ㄅㄠ ㄐㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
distal cytoplasm
Bình luận 0